VN520


              

手字兒

Phiên âm : shǒu zìr.

Hán Việt : thủ tự nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親手所簽的字。《金瓶梅》第一四回:「沒你的手字兒, 我擅自拿出你的銀子尋人情, 抵盜與人便難了。」


Xem tất cả...