Phiên âm : shǒu zìr.
Hán Việt : thủ tự nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
親手所簽的字。《金瓶梅》第一四回:「沒你的手字兒, 我擅自拿出你的銀子尋人情, 抵盜與人便難了。」