VN520


              

手帕子

Phiên âm : shǒu pà zi.

Hán Việt : thủ mạt tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

手絹、手巾。《紅樓夢》第二九回:「話說寶玉正自發怔, 不想黛玉將手帕子甩了來。」《老殘遊記二編》第二回:「德太太, 到了平地啦, 儜把手帕子去了罷。」也稱為「手帕」。


Xem tất cả...