VN520


              

手工業

Phiên âm : shǒu gōng yè.

Hán Việt : thủ công nghiệp .

Thuần Việt : nghề thủ công; thủ công nghiệp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghề thủ công; thủ công nghiệp. 只靠手工或只用簡單工具從事生產的工業.


Xem tất cả...