Phiên âm : shǒu gōng yè.
Hán Việt : thủ công nghiệp.
Thuần Việt : nghề thủ công; thủ công nghiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghề thủ công; thủ công nghiệp只靠手工或只用简单工具从事生产的工业