VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
手帕纸 (shǒu pà zhǐ) : Giấy lau tay
手帖 (shǒu tiě) : thủ thiếp
手底下 (shǒu dǐ xia) : thuộc hạ; người dưới quyền
手弯 (shǒu wān) : Khuỷu tay
手彩兒 (shǒu cǎir) : thủ thải nhi
手心 (shǒu xīn) : lòng bàn tay
手心手背都是肉 (shǒu xīn shǒu bèi dōu shì ròu) : thủ tâm thủ bối đô thị nhục
手忙脚乱 (shǒu máng jiǎo luàn) : chân tay lúng túng; lúng ta lúng túng; luống cuống
手忙腳亂 (shǒu máng jiǎo luàn) : chân tay lúng túng; lúng ta lúng túng; luống cuống
手忙足亂 (shǒu máng zú luàn) : thủ mang túc loạn
手快 (shǒu kuài) : thủ khoái
手感 (shǒu gǎn) : xúc cảm; cảm giác
手戳 (shǒu chuō) : con dấu
手扶 (shǒu fú) : thủ phù
手把子 (shǒu bǎ zi) : thủ bả tử
手拉毛器 (shǒu lā máo qì) : máy mài thô tay
手拿花 (shǒu ná huā) : thủ nã hoa
手指 (shǒu zhǐ) : ngón tay
手指印 (Shǒu zhǐ yìn) : Vân tay
手指头 (shǒu zhí tou) : ngón tay
手指字母 (shǒu zhǐ zì mǔ) : chữ cái ra hiệu bằng ngón tay
手指架 (shǒu zhǐ jià) : Tay quay để giấy vệ sinh
手指頭 (shǒu zhí tou) : ngón tay
手指頭肚兒 (shǒu zhí tou dù r) : mặt đầu đốt ngón tay
手掌 (shǒu zhǎng) : bàn tay
上一頁
|
下一頁