VN520


              

手头

Phiên âm : shǒu tóu.

Hán Việt : thủ đầu.

Thuần Việt : trong tay; trong tầm tay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trong tay; trong tầm tay
(手头儿)指伸手可以拿到的地方
个人某一时候的经济情况


Xem tất cả...