Phiên âm : shǒu tóu.
Hán Việt : thủ đầu.
Thuần Việt : trong tay; trong tầm tay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trong tay; trong tầm tay(手头儿)指伸手可以拿到的地方个人某一时候的经济情况