Phiên âm : shǒu gōng yì.
Hán Việt : thủ công nghệ .
Thuần Việt : thủ công mỹ nghệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thủ công mỹ nghệ. 指具有高度技巧性、藝術性的手工, 如桃花、刺繡、緙(kè)絲等.