VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
懸乎 (xuán hu) : huyền hồ
懸圃 (xuán pǔ) : huyền phố
懸壅垂 (xuán yōng chuí) : huyền ủng thùy
懸壺 (xuán hú) : hành nghề y
懸壺濟世 (xuán hú jì shì) : huyền hồ tế thế
懸宕 (xuán dàng) : huyền đãng
懸山 (xuán shān) : huyền san
懸岩 (xuán yán) : huyền nham
懸岩峭壁 (xuán yán qiào bì) : huyền nham tiễu bích
懸峰 (xuán fēng) : huyền phong
懸崖 (xuán yá) : huyền nhai
懸崖勒馬 (xuán yá lè mǎ) : kìm cương ngựa bên bờ vực thẳm
懸崖峭壁 (xuán yái qiào bì) : huyền nhai tiễu bích
懸崖絕壁 (xuán yái jué bì) : huyền nhai tuyệt bích
懸弧 (xuán hú) : huyền hồ
懸弧之慶 (xuán hú zhī qìng) : huyền hồ chi khánh
懸心 (xuán xīn) : huyền tâm
懸心吊膽 (xuán xīn diào dǎn) : phập phồng lo sợ; lo ngay ngáy
懸念 (xuán niàn) : thấp thỏm nhớ mong; không quên được
懸想 (xuán xiǎng) : tưởng tượng vô căn cứ
懸懸 (xuán xuán) : huyền huyền
懸懸而望 (xuán xuán ér wàng) : huyền huyền nhi vọng
懸掛 (xuánguà) : huyền quải
懸揣 (xuán chuǎi) : suy đoán; phỏng đoán
懸擬 (xuán nǐ) : hư cấu
--- |
下一頁