Phiên âm : xuán hú.
Hán Việt : huyền hồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代生男孩則懸弓於門左。見《禮記.內則》。後比喻生男孩或男子的生日。唐.包何〈相里使君第七男生日〉詩:「他時幹蠱聲名著, 今日懸弧宴樂酣。」