VN520


              

懸弧

Phiên âm : xuán hú.

Hán Việt : huyền hồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代生男孩則懸弓於門左。見《禮記.內則》。後比喻生男孩或男子的生日。唐.包何〈相里使君第七男生日〉詩:「他時幹蠱聲名著, 今日懸弧宴樂酣。」


Xem tất cả...