Phiên âm : xuán yán qiào bì.
Hán Việt : huyền nham tiễu bích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高聳陡直的山崖、岩壁。例金絲燕習慣將自己的巢築在懸岩峭壁上。高聳陡直的山崖、岩壁。如:「金絲燕習慣將自己的巢築在懸岩峭壁上。」