VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
懸斷 (xuán duàn) : huyền đoạn
懸旌 (xuán jīng) : huyền tinh
懸旌萬里 (xuán jīng wàn lǐ) : huyền tinh vạn lí
懸望 (xuán wàng) : hồi hộp chờ mong; thấp thỏm trông mong
懸果 (xuán guǒ) : huyền quả
懸案 (xuánàn) : án chưa giải quyết
懸梁 (xuán liáng) : huyền lương
懸梁刺股 (xuán liáng cì gǔ) : huyền lương thứ cổ
懸梁刺骨 (xuán liáng cì gǔ) : huyền lương thứ cốt
懸棺葬 (xuán guān zàng) : huyền quan táng
懸榻 (xuán tà) : huyền tháp
懸欠 (xuán qiàn) : huyền khiếm
懸殊 (xuán shū) : huyền thù
懸決 (xuán jué) : huyền quyết
懸河 (xuán hé) : huyền hà
懸河寫水 (xuán hé xiè shuǐ) : huyền hà tả thủy
懸河注水 (xuán hé zhù shuǐ) : huyền hà chú thủy
懸河注火 (xuán hé zhù huǒ) : huyền hà chú hỏa
懸河瀉水 (xuán hé xiè shuǐ) : huyền hà tả thủy
懸法 (xuán fǎ) : huyền pháp
懸浮 (xuán fú) : trôi nổi
懸浮物 (xuán fú wù) : huyền phù vật
懸液劑 (xuán yè jì) : huyền dịch tề
懸溜 (xuán liù) : huyền lựu
懸濁液 (xuán zhuó yè) : dung dịch vẩn đục
上一頁
|
下一頁