VN520


              

懸峰

Phiên âm : xuán fēng.

Hán Việt : huyền phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聳立高空的山峰。唐.宋之問〈高山引〉:「攀雲窈窕兮上躋懸峰, 長路浩浩兮此去何從?」


Xem tất cả...