Phiên âm : xuán fēng.
Hán Việt : huyền phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聳立高空的山峰。唐.宋之問〈高山引〉:「攀雲窈窕兮上躋懸峰, 長路浩浩兮此去何從?」