Phiên âm : xuán xīn.
Hán Việt : huyền tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掛念、不放心。例他為了母親的病, 日夜懸心, 幾個星期以來沒有好好睡過。掛念、不放心。《紅樓夢》第三四回:「近來我為這事, 日夜懸心, 又不好說與人, 惟有燈知道罷了。」