VN520


              

懸懸

Phiên âm : xuán xuán.

Hán Việt : huyền huyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.掛心、掛念。漢.蔡琰〈胡笳十八拍〉:「身歸國兮兒莫之隨, 心懸懸兮長如飢。」唐.韓愈〈與孟東野書〉:「與足下久別矣。以吾心之思足下, 知足下懸懸於吾也。」2.遙遠。漢.焦延壽《易林.卷九.晉之坎》:「懸懸南海, 去家萬里。」


Xem tất cả...