Phiên âm : xuán hú zhī qìng.
Hán Việt : huyền hồ chi khánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
男子的生日。參見「懸弧」條。《儒林外史》第一○回:「懸弧之慶, 在於何日?」