VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
得似 (dé sì) : đắc tự
得体 (dé tǐ) : khéo; khéo léo; xác đáng; thoả đáng; đúng mức
得來不易 (dé lái bù yì) : đắc lai bất dịch
得便 (dé biàn) : nhân tiện; tiện thể; nhân dịp
得便宜是落便宜 (dé pián yi shì luò pián yi) : đắc tiện nghi thị lạc tiện nghi
得便宜處失便宜 (dé pián yi chù shī pián yi) : đắc tiện nghi xử thất tiện nghi
得償所願 (dé cháng suǒ yuàn) : đắc thường sở nguyện
得先手 (dé xiān shǒu) : đắc tiên thủ
得兔而忘蹄 (dé tù ér wàng tí) : đắc thố nhi vong đề
得其所哉 (dé qí suǒ zāi) : được tiện lợi; được vừa ý; hài lòng hả dạ
得农省 (de nóng shěng) : Đắc Nông
得出 (dé chū) : đạt được; thu được
得分 (dé fēn) : được điểm; đạt điểm; có tỉ số
得分后卫 (dé fēn hòu wèi) : Hậu vệ ghi điểm
得分板 (dé fēn bǎn) : Bảng ghi điểm
得到 (dé dào) : đạt được; được; nhận được
得力 (dé lì) : được lợi; được ích lợi; hiệu nghiệm
得劲 (dé jìn) : thoải mái; dễ chịu
得势 (dé shì) : được thế; đắc thế; có quyền thế; có quyền có thế
得名 (dé míng) : gọi tên; đặt tên
得天独厚 (dé tiān dú hòu) : gặp may mắn; được trời ưu ái; thiên nhiên ưu đãi
得天獨厚 (dé tiān dú hòu) : đắc thiên độc hậu
得失 (dé shī) : được và mất; thành công và thất bại; thiệt hơn; hơ
得失在人 (dé shī zài rén) : đắc thất tại nhân
得失成敗 (dé shī chéng bài) : đắc thất thành bại
上一頁
|
下一頁