VN520


              

得分

Phiên âm : dé fēn.

Hán Việt : đắc phân.

Thuần Việt : được điểm; đạt điểm; có tỉ số .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

được điểm; đạt điểm; có tỉ số (trong trò chơi hoặc thi đấu)
游戏或比赛时得到分数
游戏或比赛时得到的分数


Xem tất cả...