Phiên âm : dé fēn.
Hán Việt : đắc phân.
Thuần Việt : được điểm; đạt điểm; có tỉ số .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
được điểm; đạt điểm; có tỉ số (trong trò chơi hoặc thi đấu)游戏或比赛时得到分数游戏或比赛时得到的分数