Phiên âm : dé shī chéng bài.
Hán Việt : đắc thất thành bại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
作為的成敗結果。《文選.陸機.五等論》:「五等之制, 始於黃、唐;郡縣之治, 創於秦漢;得失成敗, 備在典謨;是以其詳, 可得而言。」