Phiên âm : dé biàn.
Hán Việt : đắc tiện.
Thuần Việt : nhân tiện; tiện thể; nhân dịp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhân tiện; tiện thể; nhân dịp遇到方便的机会zhè jīyáng dōngxī,qǐng nín dé biàn shāo gěi tā.mấy thứ này, nhờ anh tiện thể mang cho nó.