Phiên âm : dé shì.
Hán Việt : đắc thế.
Thuần Việt : được thế; đắc thế; có quyền thế; có quyền có thế .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
được thế; đắc thế; có quyền thế; có quyền có thế (thường dùng với nghĩa xấu)得到权柄或势力(多用于贬义)