Phiên âm : dé jìn.
Hán Việt : đắc kính.
Thuần Việt : thoải mái; dễ chịu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thoải mái; dễ chịu得劲儿:舒服合适zhè liǎng tiān gǎnmàole, húnshēn bùdé jìn.bị cảm mạo mấy ngày, khó chịu trong người.thuận lợi; tiện lợi称心合意;顺手