VN520


              

得劲

Phiên âm : dé jìn.

Hán Việt : đắc kính.

Thuần Việt : thoải mái; dễ chịu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thoải mái; dễ chịu
得劲儿:舒服合适
zhè liǎng tiān gǎnmàole, húnshēn bùdé jìn.
bị cảm mạo mấy ngày, khó chịu trong người.
thuận lợi; tiện lợi
称心合意;顺手


Xem tất cả...