VN520


              

得力

Phiên âm : dé lì.

Hán Việt : đắc lực.

Thuần Việt : được lợi; được ích lợi; hiệu nghiệm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

được lợi; được ích lợi; hiệu nghiệm
得益;见效
délìyú píngshí de qínxuékǔliàn.
hiệu quả từ việc học hành chăm chỉ hàng ngày.
được giúp đỡ; nhận sự giúp đỡ
得到帮助
我得他的力很不小.
wǒ dé tā de lì hěn bùxiǎo.
tôi được anh ấy giú


Xem tất cả...