Phiên âm : dé tǐ.
Hán Việt : đắc thể.
Thuần Việt : khéo; khéo léo; xác đáng; thoả đáng; đúng mức .
khéo; khéo léo; xác đáng; thoả đáng; đúng mức (lời nói, hành động...), phù hợp
(言语行动等)得当;恰当;恰如其分
yìngdùidétǐ
ứng đối khéo léo
话说得很不得体.
huà shuō dé hěn bùdétǐ.
nói năng không khéo léo.