VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
峻坂困鹽駒 (jùn bǎn kùn yán jū) : tuấn 坂 khốn diêm câu
峻宇 (jùn yǔ) : tuấn vũ
峻密 (jùn mì) : tuấn mật
峻峭 (jùn qiào) : núi cao dốc đứng; vách núi cheo leo
峻崖 (jùn yái) : tuấn nhai
峻嶺 (jùn lǐng) : tuấn lĩnh
峻嶺崇山 (jùn lǐng chóng shān) : tuấn lĩnh sùng san
峻德 (jùn dé) : tuấn đức
峻急 (jùn jí) : nước chảy xiết
峻拒 (jùn jù) : tuấn cự
峻挺 (jùn tǐng) : tuấn đĩnh
峻極 (jùn jí) : tuấn cực
峻法 (jùn fǎ) : tuấn pháp
峻滑 (jùn huá) : tuấn hoạt
峻爵 (jùn jué) : tuấn tước
峻直 (jùn zhí) : tuấn trực
峻秩 (jùn zhì) : tuấn trật
峻酷 (jùn kù) : tuấn khốc
峻阪 (jùn bǎn) : tuấn phản
峻阪鹽車 (jùn bǎn yán jū) : tuấn phản diêm xa
--- | ---