Phiên âm : jùn kù.
Hán Việt : tuấn khốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嚴肅苛刻, 用法過嚴。《宋史.卷二五七.李處耘傳》:「上以繼和峻酷, 欲軍士感其惠, 特令以所奏著詔書中而加賜之。」