VN520


              

峻滑

Phiên âm : jùn huá.

Hán Việt : tuấn hoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高險而路滑。《三國演義》第九九回:「今又加之以霖雨, 山坡峻滑, 眾逼而不展, 糧遠而難繼:實行軍之大忌也。」


Xem tất cả...