VN520


              

峻宇

Phiên âm : jùn yǔ.

Hán Việt : tuấn vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高大的屋宇。《書經.五子之歌》:「甘酒嗜音, 峻宇彫牆。」宋.王融〈法樂辭歌〉一二首之一一:「峻宇臨層穹, 苕苕疏遠風。」


Xem tất cả...