Phiên âm : jùn zhí.
Hán Việt : tuấn trực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
崇高正直。漢.焦延壽《易林.卷九.大壯之兌》:「崇高岱宗, 峻直且神。」