VN520


              

峻直

Phiên âm : jùn zhí.

Hán Việt : tuấn trực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

崇高正直。漢.焦延壽《易林.卷九.大壯之兌》:「崇高岱宗, 峻直且神。」


Xem tất cả...