Phiên âm : jùn yái.
Hán Việt : tuấn nhai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高峭、險峻的山崖。《文選.班固.西都賦》:「超洞壑, 越峻崖, 蹷嶄巖鉅, 石隤松柏。」《文選.曹植.七啟》:「出山岫之潛冗, 倚峻崖而嬉遊。」