Phiên âm : jùn lǐng chóng shān.
Hán Việt : tuấn lĩnh sùng san.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高峻陡峭的山嶺。宋.胡仔《苕溪漁隱叢話前集.卷五三.周明老》:「疾風暴雨悲遊子, 峻嶺崇山非故鄉。」也作「高山峻嶺」、「崇山峻嶺」。