Phiên âm : jùn jué.
Hán Việt : tuấn tước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爵位高的人。南朝梁.江淹〈蕭相國拜齊王表〉:「臣無佐夏匡殷之功, 威晉服楚之績, 業不題於宗器, 聲靡記於彝典, 而超居上禮, 邈乘峻爵。」