VN520


              

峻挺

Phiên âm : jùn tǐng.

Hán Việt : tuấn đĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

挺拔高危的樣子。《文選.張協.七命》:「搖刖峻挺, 茗邈苕嶢。」


Xem tất cả...