VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
土地信託 (tǔ dì xìn tuō) : thổ địa tín thác
土地公 (tǔ dì gōng) : thổ địa công
土地國有 (tǔ dì guó yǒu) : thổ địa quốc hữu
土地廟 (tǔ dì miào) : thổ địa miếu
土地征购 (tǔ dì zhēng gòu) : Trưng mua đất đai
土地徵收 (tǔ dì zhēng shōu) : thổ địa trưng thu
土地所有權 (tǔ dì suǒ yǒu quán) : thổ địa sở hữu quyền
土地所有權狀 (tǔ dì suǒ yǒu quán zhuàng) : thổ địa sở hữu quyền trạng
土地改革 (tǔ dì gǎi gé) : cải cách ruộng đất
土地登記 (tǔ dì dēng jì) : thổ địa đăng kí
土地神 (tǔ dì shén) : thổ thần; thổ địa
土地老爺放屁 (tǔ dì lǎo yé fàng pì) : thổ địa lão da phóng thí
土地資源 (tǔ dì zī yuán) : thổ địa tư nguyên
土地重劃 (tǔ dì chóng huà) : thổ địa trọng hoạch
土地銀行 (tǔ dì yín háng) : thổ địa ngân hành
土地革命战争 (tǔ dì gé mìng zhàn zhēng) : chiến tranh cách mạng ruộng đất
土块 (tǔ kuài) : bửng
土坯 (tǔ pī) : gạch mộc; gạch sống; gạch vuông
土埂 (tǔ gěng) : bờ ruộng
土埋半截 (tǔ mái bàn jié) : thổ mai bán tiệt
土城 (tǔ chéng) : thổ thành
土堆 (tǔ duī) : ụ đất; mô đất
土壤 (tǔ rǎng) : thổ nhưỡng; đất đai
土壤保持 (tǔ rǎng bǎo chí) : thổ nhưỡng bảo trì
土壤学 (tǔ rǎng xué) : thổ nhưỡng học
上一頁
|
下一頁