Phiên âm : tǔ dì guó yǒu.
Hán Việt : thổ địa quốc hữu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.一種土地改革。主張凡山林、沼澤、水利、礦場等非私人土地, 都歸政府所有, 由政府管理開發。2.主張一國之內的土地, 皆歸國家所有, 由國家管理與開發之觀點。源於馬克思主義對土地公共化的相關論述。