Phiên âm : tǔ dì suǒ yǒu quán zhuàng.
Hán Việt : thổ địa sở hữu quyền trạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
記載土地的坐落、面積及所有人姓名的證明文件。