Phiên âm : tǔ dì lǎo yé fàng pì.
Hán Việt : thổ địa lão da phóng thí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)神氣。土地公是民間最普遍供奉的神, 假設衪也放屁, 所排出的氣體即是神氣。取其趣味性的轉折來形容人態度高傲。如:「他只不過當個小官就土地老爺放屁──神氣了。」