Phiên âm : tǔ rǎng xué.
Hán Việt : thổ nhưỡng học.
Thuần Việt : thổ nhưỡng học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thổ nhưỡng học研究土壤特性、成分等性质的科学包括土壤化学、土壤物理学以及土壤微生物学