Phiên âm : tǔ dì yín háng.
Hán Việt : thổ địa ngân hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為調劑土地金融、發展農林漁牧事業及協助政府推行住宅、土地政策而設立的銀行。土地銀行可以指:*土地儲備(landbanking, 城市土地、耕地管理的一種做法)機構*土地創富投資(landbanking, 一種投資/投機行為)機構*臺灣土地銀行, 簡稱土地銀行、土銀, 臺灣的一家大型銀行*...閱讀更多