VN520


              

土壤保持

Phiên âm : tǔ rǎng bǎo chí.

Hán Việt : thổ nhưỡng bảo trì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

應用土地利用及管理方法, 防止土壤受人為或自然因素的沖蝕, 以維持土壤的天然功能。


Xem tất cả...