Phiên âm : tǔ mái bàn jié.
Hán Việt : thổ mai bán tiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容年老, 離死期不遠。如:「他已經是土埋半截的人了, 難不成還想把家當帶進棺材裡?」