Phiên âm : tǔ dì shén.
Hán Việt : thổ địa thần.
Thuần Việt : thổ thần; thổ địa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thổ thần; thổ địa传说在地下守护财宝的小神