VN520


              

土地神

Phiên âm : tǔ dì shén.

Hán Việt : thổ địa thần.

Thuần Việt : thổ thần; thổ địa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thổ thần; thổ địa
传说在地下守护财宝的小神


Xem tất cả...