VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
回一回 (huí yī huí) : hồi nhất hồi
回九 (huí jiǔ) : hồi cửu
回乡 (huí xiāng) : hồi hương; trở về quê hương
回书 (huí shū) : thư trả lời; thư hồi âm; thư phúc đáp
回事 (huí shì) : hồi sự
回传 (huí chuán) : Chuyền trả lại
回佣 (huí yòng) : tiền hoa hồng; tiền boa; tiền chiết khấu
回來 (huí lái) : hồi lai
回信 (huí xìn) : hồi âm; trả lời; phúc đáp
回修 (huí xiū) : sửa lại; tu sửa; sửa chữa; sửa chữa lại
回候 (huí hòu) : hồi hậu
回光返照 (huí guāng fǎn zhào) : ánh sáng loé lên; ánh sáng phản chiếu; hồi dương
回光鏡 (huí guāng jìng) : hồi quang kính
回光镜 (huí guāng jìng) : gương lõm; kính lõm; chao đèn; pha đèn
回冲 (huí chōng) : nước xoáy; nước cuộn ngược
回击 (huí jī) : đánh trả; đánh lại; giáng trả; bắn trả
回升 (huí shēng) : tăng trở lại; lên lại
回单 (huí dān) : biên lai nhận
回历 (huí lì) : lịch đạo Hồi; lịch đạo ít-xlam
回去 (huí qù) : trở lại; trở về; đi về; về
回叙 (huí xù) : cảnh hồi tưởng; hồi tưởng; đoạn hồi tưởng
回口 (huí kǒu) : cãi lại; phản bác lại; chửi lại
回合 (huí hé) : hiệp
回味 (huí wèi) : dư vị
回响 (huí xiǎng) : tiếng vọng; tiếng vọng lại; tiếng vang
--- |
下一頁