VN520


              

回信

Phiên âm : huí xìn.

Hán Việt : hồi tín.

Thuần Việt : hồi âm; trả lời; phúc đáp.

Đồng nghĩa : 復書, 覆信, 答信, .

Trái nghĩa : , .

hồi âm; trả lời; phúc đáp
答复来信
xīwàng zǎorì húixìn.
mong sớm nhận được hồi âm
给他回了一封信.
gěi tā húi le yīfēngxìn.
viết thơ hồi âm cho anh ấy.
thơ hồi âm; thơ trả lời


Xem tất cả...