Phiên âm : huí xìn.
Hán Việt : hồi tín.
Thuần Việt : hồi âm; trả lời; phúc đáp.
Đồng nghĩa : 復書, 覆信, 答信, .
Trái nghĩa : , .
hồi âm; trả lời; phúc đáp答复来信xīwàng zǎorì húixìn.mong sớm nhận được hồi âm给他回了一封信.gěi tā húi le yīfēngxìn.viết thơ hồi âm cho anh ấy.thơ hồi âm; thơ trả lời