VN520


              

回一回

Phiên âm : huí yī huí.

Hán Việt : hồi nhất hồi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

停一停、停一下。《水滸傳》第五一回:「我兒且回一回, 下來便是襯交鼓兒的院本。」


Xem tất cả...