Phiên âm : huí chōng.
Hán Việt : hồi trùng.
Thuần Việt : nước xoáy; nước cuộn ngược.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước xoáy; nước cuộn ngược被冲击或被抛到后面的水或波浪的运动(例如被螺旋桨或船桨冲击或后抛的)