VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
回嗔作喜 (huí chēn zuò xǐ) : đổi giận làm vui; đổi giận thành mừng; từ giận chu
回嘴 (huí zuǐ) : cãi lại; phản bác lại; bác lại; cự lại
回回 (huí hui) : dân tộc Hồi
回回曆 (huí hui lì) : hồi hồi lịch
回回鼻子 (huí huí bí zi) : hồi hồi tị tử
回國 (huí guó) : hồi quốc
回執 (huí zhí) : hồi chấp
回報 (huí bào) : hồi báo
回塘 (huí táng) : hồi đường
回填 (huí tián) : lấp lại; lấp đất lại
回声 (huí shēng) : âm thanh vọng lại; tiếng vọng lại; tiếng vọng
回复 (huí fù) : trả lời; phúc đáp; hồi âm
回天 (huí tiān) : xoay chuyển trời đất
回天之力 (huí tiān zhī lì) : sức mạnh lớn lao; sức mạnh xoay chuyển trời đất
回天乏術 (huí tiān fá shù) : hồi thiên phạp thuật
回头 (huí tóu) : quay đầu lại; ngoảnh lại; ngoảnh đầu lại
回头人 (huí tóu rén) : tái giá; đi bước nữa
回头再说 (huí tóu zài shuō) : Sau này nói tiếp, lúc khác tính
回头客 (huí tóu kè) : khách hàng quen; khách quen; khách cũ; khách hàng
回头是岸 (huí tóu shìàn) : cải tà quy chánh; quay lại còn kịp; quay đầu là bế
回头路 (huí tóu lù) : đường rút lui; con đường cũ
回奉 (huí fèng) : xin trả; kính trả
回娘家 (huíniáng jia) : về nhà mẹ đẻ; về lại chốn xưa
回子 (huí zi) : hồi tử
回定 (huí dìng) : hồi định
上一頁
|
下一頁