Phiên âm : huí kǒu.
Hán Việt : hồi khẩu.
Thuần Việt : cãi lại; phản bác lại; chửi lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cãi lại; phản bác lại; chửi lại回嘴