Phiên âm : huí qù.
Hán Việt : hồi khứ.
Thuần Việt : trở lại; trở về; đi về; về.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trở lại; trở về; đi về; về从别处到原来的地方去用在动词后,表示到原来的地方去把这支笔给他送回去.bǎ zhè zhībǐ gěi tā sòng húiqù.đem cây viết này trả lại c