VN520


              

回去

Phiên âm : huí qù.

Hán Việt : hồi khứ.

Thuần Việt : trở lại; trở về; đi về; về.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trở lại; trở về; đi về; về
从别处到原来的地方去
用在动词后,表示到原来的地方去
把这支笔给他送回去.
bǎ zhè zhībǐ gěi tā sòng húiqù.
đem cây viết này trả lại c


Xem tất cả...