Phiên âm : huí jī.
Hán Việt : hồi kích.
Thuần Việt : đánh trả; đánh lại; giáng trả; bắn trả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh trả; đánh lại; giáng trả; bắn trả受到攻击后,反过来攻击对方fènlì húijíđánh trả mãnh liệt