VN520


              

回击

Phiên âm : huí jī.

Hán Việt : hồi kích.

Thuần Việt : đánh trả; đánh lại; giáng trả; bắn trả.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đánh trả; đánh lại; giáng trả; bắn trả
受到攻击后,反过来攻击对方
fènlì húijí
đánh trả mãnh liệt


Xem tất cả...