VN520


              

回九

Phiên âm : huí jiǔ.

Hán Việt : hồi cửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

女子出嫁後於第九天回到娘家。《紅樓夢》第九八回:「那日恰是回九之期, 若不過去, 薛姨媽臉上過不去。」


Xem tất cả...